đen giòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đen giòn+
- Attractively tawny
- Cô ta đen giòn Her coplexion is attractively tawny
- Cô ta đen giòn Her coplexion is attractively tawny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đen giòn"
- Những từ có chứa "đen giòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hot-short crisp cracker shortbread ice-cream cone bismuthal red-short crips copernicia cerifera parliament-cake more...
Lượt xem: 612