điện thoại viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điện thoại viên+
- Telephonist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điện thoại viên"
- Những từ có chứa "điện thoại viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
batter doulogue dialogue waft bogartian membership telephonist mythology free-and-easy gymnast more...
Lượt xem: 485