ẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẹo+ verb
- to twist, to bend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ẹo":
áo ảo ào ao - Những từ có chứa "ẹo":
ẹo ỏng ẹo õng ẹo bẹo cân kẹo chòng ghẹo chọc ghẹo dẻo quẹo ghẹo giẹo more... - Những từ có chứa "ẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mince niminy-piminy sissyish mincing grimacer skittishness skittish kittenish grimacier kitten more...
Lượt xem: 481