--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỉm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỉm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỉm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to hush up; to bruke
ỉm đi một việc xấu
to hush up a scandal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỉm"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"ỉm"
:
ỉm
chìm nghỉm
im ỉm
mũm mỉm
mủm mỉm
mỉm cười
nghỉm
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
ỉm
:
to hush up; to brukeỉm đi một việc xấuto hush up a scandal