--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỏm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏm
Your browser does not support the audio element.
+
Make a noise, raise a din. +Cãi nhau ỏm lên To quarrel uproariously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỏm"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"ỏm"
:
ỏm
ỏm tỏi
đỏm
đỏm dáng
bỏm bẻm
chỏm
dí dỏm
học lỏm
hỏm
hom hỏm
more...
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
ỏm
:
Make a noise, raise a din. +Cãi nhau ỏm lên To quarrel uproariously
+
vú em
:
nurse maid
+
locker-room
:
liên quan tới, hay thích hợp cho phòng thay quần áolocker-room humor sự hóm hỉnh, hài hước trong phòng thay đồ
+
godspeed
:
sự thành công, sự may mắnto wish (bid) somebody godspeed chúc ai đi may mắn
+
strap-work
:
trang trí theo kiểu dây da bện