chỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏm+ noun
- Top
- chỏm núi
a mountain top
- chỏm mũ
a hat top
- chỏm núi
- Top tuft of hair (left on shaven head of young children)
- bạn thân từ thời còn để chỏm
to be pals from a child
- bạn thân từ thời còn để chỏm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏm"
Lượt xem: 394