--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mường
+
Mountain village
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mường"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
mặn nồng
măng
mắng
mềm mỏng
miếng
more...
Những từ có chứa
"mường"
:
Mường
mường
Lượt xem: 929
Từ vừa tra
+
mường
:
Mountain village
+
bộp chộp
:
Hotheaded, impetuoustính nết bộp chộp nóng nảyto be hot-headed and quick-temperedăn nói bộp chộpto be impetuous in one's wordsbộp chà bộp chộpvery hot-headed, very impetuous
+
diện
:
to deck out indiện quần áo mớito be decked out in new clothes