--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mường
+
Mountain village
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mường"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
mặn nồng
măng
mắng
mềm mỏng
miếng
more...
Những từ có chứa
"mường"
:
Mường
mường
Lượt xem: 931
Từ vừa tra
+
mường
:
Mountain village
+
autocephalous
:
(tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me
+
bừa chữ nhi
:
(cũ) One tooth-row harrow
+
electronic network
:
mạng điện tử