bách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách+ noun
- cypress; cypress-tree
- Wooden skiff
+ number
- Hundred; a hundred and one
- thuốc trị bách bệnh
cure-all, panacea
- chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão
may the bridegroom and the bride live to be a hundred together
- bách phát bách trúng
to hit the mark one hundred times out of one hundred
- bắn rất giỏi, bách phát bách trúng
to be a first-class shot, to be a first-class marksman
- thuốc trị bách bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách"
Lượt xem: 585