bánh chay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh chay+ noun
- Glutinous rice dumpling (filled with green bean paste in syrup)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh chay"
- Những từ có chứa "bánh chay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vegetarian lenten lent vegetarianism fast boycott ember days jejunectomy jejunum ember day more...
Lượt xem: 1111