--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bôm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Apple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bôm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Những từ có chứa
"bôm"
:
bôm
bôm bốp
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
bôm
:
Apple
+
chụp mũ
:
To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
+
bất nhật
:
Any day in the future, any coming day impossible to fix
+
bõ ghét
:
Give vent to one's dislikeChửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike
+
tế bào
:
cell