bù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù+ verb
- To make good, to make up, to compensate
- làm bù
to put in compensating work
- nghỉ bù
to have some time off in compensation
- lấy vụ thu bù vụ chiêm
to make good the failure of the winter crop with an autumn crop
- làm bù
+ adj
- Dishevelled, unkept
- đầu bù tóc rối
dishevelled and tangled hair
- đầu bù tóc rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù"
Lượt xem: 552