bước nhảy vọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước nhảy vọt+
- Bound, leap
- Tiến những bước nhảy vọt
To advance by leaps and bounds
- Tiến những bước nhảy vọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bước nhảy vọt"
- Những từ có chứa "bước nhảy vọt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 762