--

bấm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấm

+  

  • Press, touch, feel
    • Bấm nút điện
      To press an electric button
    • Bấm phím đàn
      To touch a key (on a musical instrument)
    • Bấm quả ổi xem đã chín chưa
      To feel a guava to make sure whether it is ripe or not
    • Bấm đèn pin
      To press the button of a torch, to flash a torch
    • Bấm nhau cười khúc khích
      To signal to each other by a touch of the finger anf giggle
  • Cling with
    • Bấm chân cho khỏi trượt
      To cling with one's toes to the ground to avoid slipping
    • Bấm ra sữa (nói về người)
      Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấm"
Lượt xem: 416