bần cùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần cùng+
- Destitude, abjectly poor
- Driven to extremity
- bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất
to miss a work session as a last extremity
- bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần cùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bần cùng":
biện chứng biến chứng biên cương bần cùng bàn chông ban công - Những từ có chứa "bần cùng":
bần cùng bần cùng hóa bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá - Những từ có chứa "bần cùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ilk partake partook partaken cognate extremely last company extreme together more...
Lượt xem: 737