kiếp người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếp người+
- Human life ; human bondage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếp người"
- Những từ có chứa "kiếp người" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 586