bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng+ noun
- Eagle, hero in his element
- Warrant, testimonial, evidence, proof
- lấy gì làm bằng?
what is the warrant?
- có đủ giấy tờ làm bằng
There are all the necessary testimonials
- lấy gì làm bằng?
- Diploma, certificate, licence
- bằng tốt nghiệp đại học
a university graduate's diploma
- bằng lái xe
a driving licence
- cấp bằng khen
to confer a certificate of merit
- bằng tốt nghiệp đại học
+ adj
- Even, level
- san đất cho bằng
- san đất cho bằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng"
Lượt xem: 473