bẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẵng+ adj
- Not heard from, without news
- bẵng tin
no news
- bẵng đi một dạo không thấy anh ta
for a while there has been no sign of him
- bẵng tin
- Clean
- bỏ bẵng
to clean omit, to clean drop
- bỏ bẵng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẵng"
Lượt xem: 474