--

bế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế

+ verb  

  • To hold (in one's arms)
    • bế em cho mẹ đi làm
      to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work
    • đòi mẹ bế
      to want one's mother to hold one in her arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế"
Lượt xem: 413