bế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế+ verb
- To hold (in one's arms)
- bế em cho mẹ đi làm
to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work
- đòi mẹ bế
to want one's mother to hold one in her arms
- bế em cho mẹ đi làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế"
Lượt xem: 404