bến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bến+ noun
- River watering place
- Landing stage, wharf, station
- bến phà
a ferry for barges
- tàu thủy cập bến
the ship berths at wharf
- bến xe buýt
a bus station
- bến phà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bến"
Lượt xem: 474