--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức rút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức rút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức rút
Your browser does not support the audio element.
+
Urgent, pressing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức rút"
Những từ có chứa
"bức rút"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
unwithdrawn
recede
drain
retire
revulsion
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
bức rút
:
Urgent, pressing
+
cảnh bị
:
To patrol
+
bàn cờ
:
Chessboard
+
hồng sắc
:
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
+
gắp thăm
:
Draw lots, cast lotsChỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thămThere is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots