bia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bia+ noun
- beer; ale
- bia đen
stout; Porter
- bia đen
- stele
- bia kỷ niệm
memorial stele, target
- bắn bia
to shoot at the target
- bia kỷ niệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bia"
Lượt xem: 632