--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh vận
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To carry out agitation and propaganda among enemy troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"binh vận"
:
bịnh viện
binh vận
Những từ có chứa
"binh vận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
binh vận
:
To carry out agitation and propaganda among enemy troops