buổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buổi+ noun
- Spell, length of time, time, period, moment
- buổi giao thời
a transitional period
- buổi tối trong gia đình
the vening time in the family
- đi mất một buổi đường
to travel a length of time on the road
- ngày hai buổi đi làm
to do two spells of work a day
- nhớ buổi ra đi
to remember the parting moment
- buổi đực buổi cái
day on day off, intermittently
- vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái
because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off
- buổi giao thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buổi"
Lượt xem: 551