--

buôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buôn

+ verb  

  • To sell, to trade
    • đi buôn
      to go in for trade, to be a trader
    • buôn vải
      to trade in cloth
    • buôn tàu buôn bè không bằng ăn dè hà tiện
      trading by boatfuls and raftfuls is not so profitable as stinting oneself in food and practising economy; thrift is a great revenue; parsimony is the best revenue
    • bán buôn
      wholesale
    • giá bán buôn
      wholesale price
    • công ty bán buôn
      a wholesale firm
    • buôn nước bọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buôn"
Lượt xem: 575