--

bùn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùn

+ noun  

  • Mud
    • làm cỏ sục bùn
      to weed grass and stir mud
    • rẻ như bùn
      dirtcheap
    • lấy bùn ao làm phân
      to use mud from ponds as manure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùn"
Lượt xem: 569