bùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùn+ noun
- Mud
- làm cỏ sục bùn
to weed grass and stir mud
- rẻ như bùn
dirtcheap
- lấy bùn ao làm phân
to use mud from ponds as manure
- làm cỏ sục bùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùn":
bươn buồn buôn bún bùn bợn bơn bộn bốn bồn more... - Những từ có chứa "bùn":
bão bùng bùn bùn dơ bùn lầy bùng bùng bùng bùng bục bùng cháy bùng nổ bùng nhùng more... - Những từ có chứa "bùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silt mud drabble silty peat sludgy muddy mire spatter puddle more...
Lượt xem: 569