--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà

+ noun  

  • Grandmother
    • bà nội
      grandmother on the spear side
    • bà ngoại
      grandmother on the distaff side
    • bà thím
      grandaunt
  • Madam, lady
    • thưa qui' bà, qui' ông (thưa quý vị)
      Ladies and gentlemen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà"
Lượt xem: 358