--

báo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo

+ noun  

  • Panther
  • Newspaper, magazine
    • nhật báo
      daily newspaper, daily
    • báo hàng ngày / buổi tối / chủ nhật
      a daily/ evening/ Sunday paper
    • tờ báo hôm nay đâu?
      where's today's paper?
    • báo phát hành theo định kỳ
      periodical
    • tuần báo
      weekly
    • báo hàng tháng, nguyệt san
      monthly
    • báo ra hai tuần một lần, bán nguyệt san
      bimonthly, fortnightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo"
Lượt xem: 424

Từ vừa tra