--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bã

+ noun  

  • Waste, residue, refuse
    • bã mía
      Bagasse, megass
    • bã rượu
      Distiller's grains
    • bã cà phê
      coffee grounds
    • bã trầu
      a chewed betel quid

+ adj  

  • Tasteless and loose (as deprived of nutrient substance)
  • Exhausted, dead tired, dogtired
    • nói bã bọt mép
      to speak in vain, to waste one's breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bã"
Lượt xem: 462