--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí

+ noun  

  • Pumpkin
    • rau bí
      pumpkin buds

+ adj  

  • Close, stuffy
    • căn phòng rất bí hơi
      the room is very stuffy
    • vải này bí
      this cloth is too closely-woven
  • In a fix, in a stalemate, hard-pressed
    • bí tiền
      hard-pressed for money
    • làm thơ đang bí vần
      to be hard-pressed for rhymes while writing verses
    • nước cờ bí rì
      to be in an awful stalemate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí"
Lượt xem: 406