--

bẫm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẫm

+ adj  

  • Plentiful
    • cho trâu ăn bẫm
      to give the buffaloes plentiful food
    • cày sâu cuốc bẫm
      to plough deep and to the hoe with great force
  • Fat (profit..)
    • vớ được món bẫm
      to make a fat profit, to make a packet, to make a pile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẫm"
Lượt xem: 404