--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Glib, glibtongued
thằng cha bẻm mép
A glibtongued fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẻm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Những từ có chứa
"bẻm"
:
bẻm
bẻm mép
bỏm bẻm
nói bẻm
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
bẻm
:
Glib, glibtonguedthằng cha bẻm mépA glibtongued fellow