--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bống
Your browser does not support the audio element.
+
xem cá bống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bống"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"bống"
:
bống
cá bống
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
bống
:
xem cá bống
+
dỗ ngọt
:
to beguile by sweet promises
+
navy
:
hải quânNavy Department (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
+
fogyism
:
tính hủ lậu, tính cổ hủ
+
phồn vinh
:
ProsperousNền kinh tế phồn vinhA prosperous economy