--

cách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách

+ noun  

  • Way, manner, fashion
    • cách đi đứng khoan thai
      a deliberate way of walking, a deliberate carriage
    • tìm cách đối phó
      to look for a way to deal with
    • "Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"
      the old learn their own way, the young theirs
  • Case
    • tiếng Nga có sáu cách
      there are six cases in Russian
    • phá cách to break convention (and create a new genrẹ.)
    • bài thơ phá cách
      a convention-breaking poem

+ verb  

  • To be separated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cách"
Lượt xem: 569