cạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạch+
- (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull
- đỏ cạch
dull red
- đỏ cạch
+ verb
- To give up (vì sợ hoặc vì ghe't)
- cạch đến già
to give up for all the rest of one's life
- cạch đến già
- To clatter
- gõ cạch một cái xuống bàn
to give a clattering knock on the table
- đục đẽo cành cạch cả ngày
to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling
- gõ cạch một cái xuống bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạch"
Lượt xem: 542