còm nhom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còm nhom+
- Thin and stunted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còm nhom"
- Những từ có chứa "còm nhom" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skinniness skinny weedy meagreness angularity angularness meager meagre undergrown caveat more...
Lượt xem: 566