cúc dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúc dục+ verb
- to bring up; to feed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúc dục"
- Những từ có chứa "cúc dục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chrysanthemum ptarmiciflorum coat button common daisy coreopsis tinctoria dendranthema grandifloruom buttoned camomile crepis cotula cinnabar more...
Lượt xem: 549