--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tật
+ noun
infirmity habit disease, illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tật"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thật
more...
Những từ có chứa
"tật"
:
đái tật
bệnh tật
dị tật
di tật
khuyết tật
phế tật
tàn tật
tật
tật bệnh
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
tật
:
infirmity habit disease, illness
+
today
:
hôm naytoday's newspaperbáo hôm nayfrom todaytừ hôm nay, từ rày, từ nay
+
nói lảng
:
Shift over to another subject, change subjects
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
supernutrition
:
sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường