căm căm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm căm+ adj
- Shivering
- rét căm căm
it is shiveringly cold
- gió bắc lạnh căm căm
a shiveringly cold northernly wind
- rét căm căm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm căm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căm căm":
căm căm chạm chìm chăm chắm chằm chằm chầm chậm chấm chấm chôm chôm chồm chỗm chơm chởm chum chúm more... - Những từ có chứa "căm căm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hatefulness hate hateful hatred hater cantabrigian hatable raw smoulder indignant more...
Lượt xem: 674