--

căm căm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm căm

+ adj  

  • Shivering
    • rét căm căm
      it is shiveringly cold
    • gió bắc lạnh căm căm
      a shiveringly cold northernly wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm căm"
Lượt xem: 674