căn cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn cơ+ noun
- Sure means of livelihood
- cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ
hawking is no sure means of livelihood
- cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ
+ adj
- Thrifty with an eye to building a bigger capital
- làm ăn căn cơ
to do business thriftily with an eye to building a bigger capital
- làm ăn căn cơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn cơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn cơ":
can chi can cớ căn cơ căn cớ căn cứ cằn cọc cằn cỗi cắn câu cắn chỉ cắn cỏ more... - Những từ có chứa "căn cơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 816