--

căn cơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn cơ

+ noun  

  • Sure means of livelihood
    • cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ
      hawking is no sure means of livelihood

+ adj  

  • Thrifty with an eye to building a bigger capital
    • làm ăn căn cơ
      to do business thriftily with an eye to building a bigger capital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn cơ"
Lượt xem: 816