căn cứ địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn cứ địa+ noun
- base
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn cứ địa"
- Những từ có chứa "căn cứ địa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 557