căn hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn hộ+ noun
- Flat, apartment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn hộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn hộ":
can hệ căn hộ cân hơi chan hoà chặn hậu chỏn hỏn - Những từ có chứa "căn hộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 567