căn số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn số+
- (toán) Root
- Destiny, fate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn số"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn số":
cán sự căn số cần sa chín suối con so con số - Những từ có chứa "căn số" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 571