--

cười

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cười

+ verb  

  • to laugh; to smile; to sneer
    • bật cười
      to burst out laughing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cười"
Lượt xem: 368