cai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai+ noun
- Corporal
- Foreman
- Jailkeeper, warder
+ verb
- To give up
- cai thuốc phiện
to give up opium smoking
- cai rượu
to give up drinking
- cai thuốc phiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cai"
Lượt xem: 828