--

cải tiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải tiến

+ verb  

  • To improve
    • cải tiến quản lý xí nghiệp
      to improve the management of enterprise
    • dùng công cụ cải tiến
      to make use of improved tools
    • xe cải tiến
      an improved handcart (fitted with ball bearings)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải tiến"
Lượt xem: 563