--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấm binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấm binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm binh
+ noun
Royal palace guard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm binh"
Những từ có chứa
"cấm binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
cấm binh
:
Royal palace guard
+
untainted
:
chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)