--

cất nhắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất nhắc

+  

  • To be hardly able to lift (one's limbs)
    • mệt không cất nhắc nổi chân tay
      to be so tired that one can hardly lift one's limbs
  • To promote
    • cất nhắc người có tài
      to promote talents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất nhắc"
Lượt xem: 632