--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu vòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu vòng
+
Rainbow
Bắn cầu vòng
To lob (shells)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu vòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầu vòng"
:
cầu vòng
cầu vồng
Những từ có chứa
"cầu vòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wreath
quoit
roundabout
garland
diademed
circuit
catherine-wheel
diadem
engarland
compass
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
cầu vòng
:
RainbowBắn cầu vòngTo lob (shells)
+
phiến diện
:
Unilateral, one-sidedLý luận phiến diệnA unilateral argument